Dù có mức giá rẻ một nửa so với iPhone 5S, Samsung Galaxy S4, HTC One hay Sony Xperia Z1, smartphone Nexus thế hệ mới của Google vẫn sở hữu thông số kỹ thuật cùng công nghệ ngang ngửa các đối thủ. Bên cạnh đó, Nexus 5 còn có được lợi thế khi là smartphone đầu tiên chạy bản Android 4.4 Kitkat chính thức. Trong khi các đối thủ còn lại vẫn phải dừng ở bản Android 4.3 hoặc thậm chí là 4.2. Nexus 5 có hai màu đen và trắng với giá 349 USD cho bản 16 GB và 399 USD cho bản 32 GB. Đây là mức giá rất rẻ với một smartphone không bị ràng buộc hợp đồng thuê bao. Nếu so với mức giá của các đối thủ tính ở thị trường Việt Nam, smartphone mới ra mắt của Google thậm chỉ được bán rẻ tới hơn một nửa. Trong khi đó, cấu hình của Nexus 5 lại không hề thua kém. Sản phẩm được trang bị màn hình Full HD với kích thước xấp xỉ 5 inch, phủ kính bảo vệ Gorilla Glass 3 và dùng vi xử lý 4 nhân Snapdragon 800, vốn được đánh giá cho hiệu năng cao hơn hẳn các dòng chip đang sử dụng trên Galaxy S4 hay HTC One, đi kèm RAM 2 GB, camera 8 megapixel với ống kính chống rung quang học (OIS). Dưới đây là bản so sánh cấu hình chi tiết của Nexus 5 với những smartphone cao cấp đang có trên thị trường: Nexus 5 iPhone 5S Galaxy S4 HTC One Xperia Z1 LG G2 Nexus 4 Màn hình 4,95 inch 4 inch 5 inch 4,7 inch 5 inch 5,2 inch 4,7 inch Độ phân giải Full HD 1.920 x 1.080 pixel Retina 1.136 x 640 pixel Full HD 1.920 x 1.080 pixel Full HD 1.920 x 1.080 pixel Full HD 1.920 x 1.080 pixel Full HD 1.920 x 1.080 pixel HD 1.280 x 768 pixel Chip xử lý 4 nhân Snap- dragon 800 2,26 GHz 2 nhân Apple A7 64-bit 8 nhân Exynos Octa 1,6 GHz 4 nhân Snap- dragon 600 2,26 GHz 4 nhân Snap- dragon 800 1,7 GHz 4 nhân Snap- dragon 800 2,26 GHz 4 nhân Snap- dragon S4 Pro 1,5 GHz RAM 2 GB 1 GB 2 GB 2 GB 2 GB 2 GB 2 GB Bộ nhớ 16/32 GB 16/32/64 GB 64 GB 16/32 GB 16 GB 32 GB 8/16 GB Khe cắm thẻ nhớ Không Không Có Có (tùy phiên bản) Có Có (tùy phiên bản) Không Camera 8 MP/ 1,3 MP 8 MP/ 1.2 MP 13 MP/ 2 MP 4 MP/ 2.1 MP 20,7 MP/ 2 MP 13 MP/ 2.1 MP 8 MP / 1.3MP Pin 2.300 mAh 1.560 mAh 2.600 mAh 2.300 mAh 3.000 mAh 3.000 mAh 2.100 mAh Kết nối mạng 4G LTE 4G LTE 4G LTE 4G LTE 4G LTE 4G LTE 3G NFC Có Không Có Có Có Có Có Kích thước 137,9 x 69,2 x 8,6 mm 123,8 x 58,6 x 7,6 mm 136,6 x 69,8 x 7,9 mm 137,4 x 68,2 x 9,3 mm 144 x 74 x 8,5 mm 138,5 x 70,9 x 8,9 mm 133,9 x 68,7 x 9,1 mm Trọng lượng 130 gram 112 gram 130 gram 143 gram 170 gram 143 gram 139 gram Giá bán 7,4 triệu đồng 17 triệu đồng 14,5 triệu đồng 12,8 triệu đồng 17 triệu đồng 14,5 triệu đồng - Tuấn Anh Nguồn: VNExpress