iPhone 5S iPhone 5C HTC One Samsung Galaxy S4 Sony Xperia Z1 Hệ điều hành iOS 7 iOS 7 Android 4.2.2 Android 4.2.2 Android 4.3 Màn hình 4 inch, LED-backlit IPS 1.136 x 640 pixel (326 ppi) 4 inch, LED-backlit IPS 1.136 x 640 pixel (326 ppi) 4,7 inch Super LCD 3 1.920 x 1.080 pixel (469 ppi) 5 inchSuper Amoled 1.920 x 1.080 pixel (441 ppi) 5 inch TFT 1.920 x 1.080 pixel (441 ppi) Kích thước 123,8 x 58,6 x 7,6 mm 124,4 x 59,2 x 9 mm 137,4 x 68,2 x 9,3 mm 136,6 x 69,8 x 7,9 mm 144 x 74 x 8,5 mm Cân nặng 112 gram 132 gram 143 gram 130 gram 170 gram Loại SIM nano-sim nano-sim micro-sim micro-sim micro-sim Vi xử lý Apple A7 hỗ trợ 64 bit Apple A6 hỗ trợ 64 bit Qualcomm Snapdragon 600 lõi tứ 1,7 GHz Qualcomm Snapdragon 600 lõi tứ 1,9 GHz hoặc Exynos 5 Octa 5410 Qualcomm Snapdragon 800 lõi tứ 2,2 GHz Chip đồ họa Không rõ PowerVR SGX 543MP3 Adreno 320 PowerVR SGX 544MP3 Adreno 330 RAM Không rõ (có thể 1 GB) 1 GB 2 GB 2 GB 2 GB Bộ nhớ 16/32/64 GB 16/32/64 GB 32/64 GB 16/32/64 GB 16 GB Camera phía sau 8 megapixel, hai đèn flash LED hỗ trợ cân bằng trắng tốt, quay HD, slow motion tốc độ 120 fps, chụp panorama, HDR. Kích thước điểm ảnh 1,5 µm 8 megapixel, hai đèn flash LED hỗ trợ cân bằng trắng tốt, quay HD, slow motion tốc độ 120 fps, chụp panorama, HDR. Kích thước điểm ảnh 1,3 µm 4 megapixel với công nghệ ultrapixel, tự động lấy nét, flash LED, 1080p tốc độ 30 khung hình/giây, HDR, ổn định hình ảnh khi quay video chụp và quay video HD. Kích thước điểm ảnh 2 µm 13 megapixel tự động lấy nét, flash LED, 1080p tốc độ 30 khung hình/giây, HDR, ổn định hình ảnh khi quay video chụp và quay video HD 20,1 megapixel, cảm biến 1/2,3 inch, hỗ trợ chống rung, chụp HDR, panoram Camera phía trước 1,2 megapixel, quay video HD 1,2 megapixel, quay video HD 2,1 megapixel, quay video Full HD, ống kính góc rộng 2 megapixel, quay video Full HD 2 megapixel, quay video Full HD Pin Li-Po 1.440 mAh (không thể tháo rời) Li-Po 1.440 mAh (không thể tháo rời) Li-Po 2.300 mAh (không thể tháo rời) Li-Po 2.600 mAh (có thể tháo rời) Li-Po 3.000 mAh (không thể tháo rời) Thời lượng sử dụng pin Chế độ chờ 250 giờ, gọi mạng 3G 10 tiếng Chế độ chờ 250 giờ, gọi mạng 3G 10 tiếng Chế độ chờ 480 giờ, gọi mạng 3G 18 tiếng Chế độ chờ 370 giờ, gọi mạng 3G 17 tiếng Chế độ chờ 850 giờ, gọi mạng 3G 15 tiếng Kết nối Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/ac/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot NFC Không Không Có Có Có Loa ngoài Mono Mono Stereo Mono Mono Tính năng đặc biệt Cảm biến nhận dạng vân tay, đèn LED hai màu để cân bằng trắng Loa ngoài Boomsound, Âm thanh Beats Audio Sạc không dây Chống nước Nguồn: VNExpress