Chiếc smartphone mới của Motorola có lợi thế ở kiểu dáng gọn gàng dù kích thước màn hình lớn 4,7 inch tương đương nhiều đối thủ. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng hấp dẫn ở thiết kế nhiều màu sắc cho phép khách hàng tự tùy biến. Moto X, chiếc smartphone Android được Motorola sản xuất tại Mỹ với vỏ nhiều màu sắc. Tuy nhiên, tính năng và cấu hình của Moto X lại không để lại nhiều ấn tượng, thậm chí không có những trang bị nổi bật hay vượt trội so với các smartphone tđang có trên thị trường như Nexus 4, HTC One hay Samsung Galaxy S4, Sony Xperia Z. Mức giá 199 USD kèm hợp đồng (chưa có giá cho bản quốc tế) cũng được cho là sẽ khiến sản phẩm kém cạnh tranh. Bảng so sánh về thiết kế của Moto X với các đối thủ: Moto X Nexus 4 HTC One Samsung Galaxy S4 iPhone 5 Sony Xperia Z Kiểu dáng - Nguyên khối - Mặt lưng chất liệu Kevlar - Nguyên khối - Mặt lừng bằng kính - Nguyên khối - Vỏ nhôm - Vỏ rời - Chất liệu nhựa - Nguyên khối - Vỏ nhôm - Nguyên khối - Mặt lưng bằng kính - Chống nước, bụi Kích thước 129,3 x 65,3 x 10,4 mm 133.9 x 68.7 x 9.1 mm 137.4 x 68.2 x 9.3 mm 136.6 x 69.8 x 7.9 mm 123.8 x 58.6 x 7.6 mm 139 x 71 x 7.9 mm Trọng lượng 130 g 139 g 143 g 130 g 112 g 146 g Màn hình 4,7 inch AMOLED 4,7 inch IPS 4,7 inch S-LCD 3 5 inch AMOLED 4 inch IPS 5 inch TFT Độ phân giải màn hình HD 1.280 x 720 pixel (316 ppi) HD 1.280 x 768 pixel (318 ppi) Full HD 1.920 x 1.080 pixel (468 ppi) Full HD 1.920 x 1.080 pixlel (441 ppi) Retina 1.136 x 640 pixel (326 ppi) Full HD 1.920 x 1.080 pixel (443 ppi) Sạc không dây Không có Có sẵn Phụ kiện bổ sung SIM nanoSIM microSIM microSIM microSIM nanoSIM microSIM Màu sắc Nhiều màu, người dùng tự thiết kế Đen, trắng Bạc, đen, đỏ Đen, trắng, xanh, tím, hồng, nâu, đỏ Đen, trắng Đen, trắng, tím So sánh kích thước thực tế của Moto X với các smartphone cao cấp đang có trên thị trường. Dù có màn hình 4,7 inch, sản phẩm lại trông nhỏ gọn hơn hẳn các sản phẩm khác như One hay Nexus 4. Bảng so sánh cấu hình của Moto X với các đối thủ: Moto X Nexus 4 HTC One Samsung Galaxy S4 iPhone 5 Sony Xperia Z Pin 2.200 mAh 2.100 mAh 2.300 mAh 2.600 mAh 1.440 mAh 2.330 mAh Chip xử lý Motorola X8 lõi kép 1,7 GHz Qualcomm Snapdragon S4 Pro lõi tứ 1,5 GHz Qualcomm Snapdragon 600 lõi tứ 1,7 GHz Exynos 5 Octa 8 nhân 1,9 GHz Apple A6 lõi kép 1,3 Hz Qualcomm Snapdragon S4 Pro lõi tứ 1,5 GHz Chip đồ họa Adreno 320 Adreno 320 Adreno 320 PowerVR SGX 544MP3 PowerVR SGX543MP3 Adreno 320 RAM 2 GB 2 GB 2 GB 2 GB 1 GB 2 GB Bộ nhớ trong 16 GB 8/16 GB 16/32 GB 16/32/64 GB 16/32/64GB 16 GB Khe cắm thẻ nhớ Không Không Không Có Không Có Camera chính 10 megapixel công nghệ Clear Pixel 8 megapixel 4 megapixel công nghệ Ultrapixel 13 megapixel 8 megapixel 13 megapixel Camera phụ 2 megapixel 1,3 megapixel 2,1 megapixel 2 megapixel 1,3 megapixel 2,2 megapixel Kết nối mạng dữ liệu 4G 4G 4G 4G 4G 4G NFC Có Có Có Có Không Có Tuấn Anh Nguồn: VNExpress